|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gián đoạn
| discontinu; interrompu; intermittent | | | Công việc bị gián đoạn | | travail discontinu | | | Mạch điện bị gián đoạn | | circuit électrique interrompu | | | sự gián đoạn | | | discontinuité; rupture; intermittence |
|
|
|
|